Có 2 kết quả:
困頓 khốn đốn • 困顿 khốn đốn
Từ điển phổ thông
khốn đốn, đình trệ
Từ điển trích dẫn
1. Khốn khổ, quẫn bách. ☆Tương tự: “khốn quẫn” 困窘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quá cực khổ, không còn xoay trở gì được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0